ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thân thiện" 1件

ベトナム語 thân thiện
button1
日本語 親しみ易い
例文
Cô ấy rất thân thiện với mọi người.
彼女は皆に親しみ易い。
マイ単語

類語検索結果 "thân thiện" 0件

フレーズ検索結果 "thân thiện" 7件

Môi trường làm việc thân thiện.
労働環境は友好的だ。
Cô ấy rất thân thiện với mọi người.
彼女は皆に親しみ易い。
Hàng xóm của tôi rất thân thiện.
私の隣人はとても親切だ。
Ông chủ cửa hàng rất thân thiện.
店のご主人はとても親切だ。
Cô ấy luôn thân thiện với với người xung quanh.
彼女は周りの人たちに親切だ。
Ứng dụng này rất thân thiện với người dùng.
このアプリはユーザーにとても優しいだ。
Cư dân trong khu phố rất thân thiện.
その地域の住民はとても親切だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |